Thủy phân enzyme là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thủy phân enzyme

Thủy phân enzyme là một quá trình hóa học quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực từ công nghệ sinh học, thực phẩm, dược phẩm cho đến năng lượng tái tạo.

Thủy phân enzyme là gì?

Thủy phân enzyme là một quá trình sinh học hoặc công nghệ trong đó enzyme xúc tác cho phản ứng phân hủy các phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn thông qua việc thêm phân tử nước (H2OH_2O) vào liên kết hóa học. Phản ứng này gọi là phản ứng thủy phân (hydrolysis) và đóng vai trò nền tảng trong nhiều hoạt động sống cũng như ứng dụng công nghiệp, từ tiêu hóa thức ăn trong cơ thể đến sản xuất đường, acid amin và thuốc.

Enzyme tham gia vào quá trình này được gọi là enzyme thủy phân (hydrolase), là một trong những nhóm enzyme lớn và quan trọng nhất. Chúng hoạt động như chất xúc tác sinh học, làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phân cắt liên kết hóa học trong cơ chất (substrate), tăng tốc phản ứng và đảm bảo tính đặc hiệu cao đối với loại liên kết cần cắt.

Phản ứng và cơ chế thủy phân enzyme

Phản ứng thủy phân do enzyme xúc tác có cơ chế gồm ba bước cơ bản:

  1. Enzyme nhận biết và gắn vào cơ chất thông qua vị trí hoạt động (active site).
  2. Enzyme làm yếu hoặc làm phân cực liên kết hóa học cần phân cắt trong cơ chất.
  3. Một phân tử nước được đưa vào để tách liên kết, tạo ra hai sản phẩm: một phần mang nhóm –OH và một phần mang nhóm –H.

Phương trình tổng quát của phản ứng:

AB+H2OenzymeAOH+BHA{-}B + H_2O \xrightarrow{\text{enzyme}} A{-}OH + B{-}H

Trong đó A–B là liên kết hóa học bị cắt. Sản phẩm phản ứng phụ thuộc vào loại enzyme và cơ chất liên quan.

Phân loại enzyme thủy phân theo liên kết cắt

Enzyme thủy phân được phân chia theo loại liên kết mà chúng phá vỡ, bao gồm:

1. Protease (enzym thủy phân protein)

Protease phá vỡ liên kết peptide giữa các acid amin trong chuỗi protein:

  • Pepsin: hoạt động tối ưu ở pH thấp (~2), phân cắt protein trong dạ dày.
  • Trypsinchymotrypsin: được tiết ra từ tuyến tụy, hoạt động trong ruột non để phân cắt peptide thành acid amin.
  • Proteinase K: dùng trong phòng thí nghiệm để phân hủy protein, giải phóng DNA hoặc RNA.

Protease rất quan trọng trong tiêu hóa, chế biến thực phẩm (làm mềm thịt), và sản xuất dược phẩm sinh học.

2. Amylase (enzym thủy phân tinh bột)

Amylase cắt liên kết α(14)\alpha(1\rightarrow4) glycosid trong tinh bột, glycogen và các polysaccharide khác:

  • Alpha-amylase: có trong tuyến nước bọt và tụy, tạo ra maltose và oligosaccharide.
  • Beta-amylase: thủy phân tinh bột thành maltose từ đầu không khử.
  • Glucoamylase: tiếp tục thủy phân maltose thành glucose đơn.

Amylase được sử dụng trong sản xuất syrup glucose, rượu lên men, bánh mì và bia. Xem thêm tại Sigma-Aldrich – Amylase.

3. Lipase (enzym thủy phân lipid)

Lipase cắt liên kết este trong triglyceride để tạo ra glycerol và acid béo:

Triglyceride+3H2OLipaseGlycerol+3Acid beˊo\text{Triglyceride} + 3H_2O \xrightarrow{\text{Lipase}} \text{Glycerol} + 3 \text{Acid béo}

Có mặt trong dịch tụy và có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm (bơ, phô mai), dược phẩm (enzyme tiêu hóa), và công nghệ sinh học (biodiesel).

4. Nuclease (enzym phân giải nucleic acid)

Nuclease phân cắt liên kết phosphodiester trong DNA hoặc RNA, được chia thành:

  • Endonuclease: cắt ở giữa chuỗi nucleotide (ví dụ: DNase I, EcoRI).
  • Exonuclease: cắt từ đầu mút chuỗi (ví dụ: exonuclease III).

Enzyme này được sử dụng trong sinh học phân tử, công nghệ gen và xét nghiệm ADN. Tham khảo thêm tại Thermo Fisher Scientific – DNase I.

5. Esterase và glycosidase

Esterase phân giải liên kết este, còn glycosidase phân giải liên kết glycosid trong các oligosaccharide và polysaccharide phức tạp như cellulose, hemicellulose.

Các enzyme này quan trọng trong công nghiệp giấy, sản xuất nhiên liệu sinh học và tiêu hóa chất xơ.

Ứng dụng thực tiễn của thủy phân enzyme

1. Trong tiêu hóa sinh học

Thủy phân enzyme là nền tảng của quá trình tiêu hóa. Mỗi nhóm enzyme hoạt động tại các giai đoạn khác nhau:

  • Miệng: Amylase phân giải tinh bột.
  • Dạ dày: Pepsin thủy phân protein thành peptide.
  • Ruột non: Trypsin, lipase, nuclease và carbohydrase hoàn thiện việc phân giải phân tử lớn.

Các enzyme này làm cho dưỡng chất trở nên khả dụng để hấp thụ qua thành ruột.

2. Trong công nghiệp thực phẩm

Thủy phân enzyme giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng sản phẩm:

  • Sản xuất syrup glucose, fructose từ tinh bột ngô.
  • Thủy phân protein trong nước tương, nước mắm để tạo hương vị đặc trưng.
  • Ứng dụng lactase để giảm lactose trong sữa, dành cho người không dung nạp lactose.
  • Dùng papain để làm mềm thịt.

3. Trong công nghệ sinh học và dược phẩm

Thủy phân enzyme được ứng dụng trong sản xuất nguyên liệu tinh khiết:

  • Chiết xuất acid amin và peptide cho sản phẩm dinh dưỡng hoặc dược phẩm.
  • Tách protein khỏi hỗn hợp sinh học bằng protease.
  • Sử dụng enzyme để phân hủy tạp chất DNA trong quy trình sản xuất vaccine, kháng thể.

4. Trong xử lý môi trường

Enzyme thủy phân góp phần xử lý chất thải hữu cơ, bao gồm:

  • Phân hủy bùn thải chứa protein, carbohydrate, dầu mỡ.
  • Tăng hiệu quả lọc nước trong các hệ thống xử lý sinh học.
  • Thay thế hóa chất độc hại trong xử lý nước thải công nghiệp.

5. Trong sản xuất năng lượng sinh học

Enzyme cellulase, hemicellulase thủy phân cellulose trong sinh khối thực vật để tạo glucose – nguyên liệu cho quá trình lên men ethanol sinh học. Đây là một bước quan trọng trong sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme

Để tối ưu hóa thủy phân enzyme, cần kiểm soát các yếu tố sau:

  • Nhiệt độ: Hoạt động tốt nhất ở mức nhiệt độ tối ưu riêng cho từng enzyme, thường trong khoảng 35–60°C. Quá nóng có thể làm biến tính protein.
  • pH: Mỗi enzyme có dải pH tối ưu. Ví dụ, pepsin hoạt động tốt ở môi trường acid, còn trypsin ở môi trường kiềm.
  • Nồng độ cơ chất và enzyme: Theo động học Michaelis-Menten, tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ chất nền:

    v=Vmax[S]Km+[S]v = \frac{V_{max} [S]}{K_m + [S]}

    Trong đó vv là tốc độ phản ứng, [S][S] là nồng độ cơ chất, KmK_m là hằng số Michaelis, VmaxV_{max} là tốc độ cực đại.

  • Chất ức chế: Một số phân tử có thể làm giảm hoặc ngừng hoạt động enzyme, làm giảm hiệu suất thủy phân.

Kết luận

Thủy phân enzyme là một trong những quá trình nền tảng và phổ biến nhất trong sinh học và công nghiệp sinh học. Thông qua cơ chế xúc tác phân giải phân tử lớn bằng cách sử dụng nước, các enzyme này giúp phá vỡ protein, carbohydrate, lipid và acid nucleic thành các đơn vị nhỏ dễ hấp thu hoặc tái sử dụng.

Với tính đặc hiệu cao, hoạt động hiệu quả và thân thiện với môi trường, enzyme thủy phân đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong công nghệ thực phẩm, dược phẩm, môi trường và năng lượng tái tạo. Tương lai của công nghệ enzyme hứa hẹn sẽ giúp thay thế các quy trình hóa học truyền thống bằng giải pháp bền vững và hiệu quả hơn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thủy phân enzyme":

Định lượng Triglycerides trong Huyết thanh bằng Sử dụng Enzymes Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 19 Số 5 - Trang 476-482 - 1973
Tóm tắt Chúng tôi mô tả một phương pháp mới để xác định triglycerides trong huyết thanh, trong đó quá trình thuỷ phân enzyme thay thế cho quy trình xà phòng hóa thường được sử dụng. Trong điều kiện thí nghiệm, sự thủy phân enzyme có thể hoàn thành trong chưa đầy 10 phút nhờ tác động kết hợp của lipase vi khuẩn và protease. Chúng tôi đã chứng minh sự thủy phân hoàn toàn của triglycerides bằng phương pháp sắc kí lớp mỏng của các sản phẩm phản ứng, bằng cách thu hồi glycerol từ huyết thanh có hàm lượng triglycerides đã biết, và bằng cách so sánh các thử nghiệm triglycerides trên một số huyết thanh được phân tích bằng phương pháp của chúng tôi với quy trình AutoAnalyzer. Quá trình thủy phân được kết hợp trực tiếp với việc xác định enzyme của glycerol, và được theo dõi thông qua sự thay đổi hấp thụ ở bước sóng 340 nm. Thử nghiệm này đơn giản, nhanh chóng và chỉ cần 50 µl hoặc ít hơn mẫu vật. Vì các enzyme được sử dụng không giải phóng glycerol từ các hợp chất khác trong huyết thanh, sự thủy phân có thể được coi là đặc hiệu cho triglycerides.
#triglycerides #thủy phân enzyme #lipase vi khuẩn #protease #xác định lượng #huyết thanh #sắc kí lớp mỏng #định lượng enzyme
Carbapenemase: Các β-Lactamase Linh Hoạt Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 20 Số 3 - Trang 440-458 - 2007
TÓM TẮTCarbapenemase là các β-lactamase có khả năng thủy phân đa dạng. Chúng có khả năng thủy phân penicillin, cephalosporin, monobactam và carbapenem. Vi khuẩn sản sinh các β-lactamase này có thể gây ra những nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó hoạt tính carbapenemase làm cho nhiều loại β-lactam trở nên không hiệu quả. Carbapenemase thuộc các nhóm β-lactamase phân tử A, B, và D. Các enzyme nhóm A và D có cơ chế thủy phân dựa trên serine, trong khi enzyme nhóm B là metallo-β-lactamase có chứa kẽm tại vị trí hoạt động. Nhóm carbapenemase loại A gồm các thành viên thuộc các họ SME, IMI, NMC, GES và KPC. Trong số này, carbapenemase KPC là phổ biến nhất, thường tìm thấy trên plasmid trong Klebsiella pneumoniae. Các carbapenemase loại D gồm các β-lactamase loại OXA thường thấy trong Acinetobacter baumannii. Metallo-β-lactamase thuộc các họ IMP, VIM, SPM, GIM và SIM và chủ yếu được phát hiện trong Pseudomonas aeruginosa; tuy nhiên, có số lượng báo cáo ngày càng tăng trên toàn thế giới về nhóm β-lactamase này trong Enterobacteriaceae. Bài viết này cập nhật các đặc điểm, dịch tễ học và phương pháp phát hiện của các carbapenemase tìm thấy trong vi khuẩn gây bệnh.
#Carbapenemase #β-Lactamase #Nhiễm trùng #Phát hiện #Vi khuẩn gây bệnh #Dịch tễ học #Khả năng thủy phân #Enzyme phân tử #Metallo-β-lactamase #KPC #OXA #Enterobacteriaceae #Pseudomonas aeruginosa #Klebsiella pneumoniae #Acinetobacter baumannii.
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để tối ưu hóa tỷ lệ E:S và thời gian nhằm thu dịch có hoạt tính kháng oxy hóa cao nhất. Kết quả cho thấy WLSH chứa 81,4±0,3% ẩm, 55,9±0,6% protein, 4,3±0,2% lipid và 23,1±0,2% tro (theo hàm lượng chất khô). Hiệu suất thu hồi protein đạt 4,25±0,14% với tỷ lệ WLSH:nước 1:4 (w/v). Với điều kiện thủy phân tối ưu, hoạt tính nhốt DPPH đạt 80,74%. Nghiên cứu này đề xuất hướng sử dụng mới cho WLSH như dịch thủy phân có hoạt tính kháng oxy hóa, có thể dùng như thực phẩm chức năng hoặc phụ gia kháng oxy hóa tự nhiên thay cho hợp chất tổng hợp.
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
NGHIÊN CỨU CHẾ BIẾN BỘT NÊM THỰC PHẨM TỪ DỊCH ĐẠM THỦY PHÂN THỊT CÁ RÔ PHI (Oreochromis niloticus) BẰNG HỖN HỢP ALCALASE VÀ FLAVOURZYME: STUDY ON PREPARATION OF FISH SEASONING POWDER PRODUCT FROM FISH PROTEIN HYDROLYSATE OF NILE TILAPIA FLESH BY USING ALCALASE AND FLAVOURZYME ENZYME MIXTURE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 2 - Trang 2420-2429 - 2021
Nghiên cứu được thực hiện nhằm khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến chất lượng bột nêm thực phẩm từ thịt cá rô phi. Nghiên cứu bao gồm 3 thí nghiệm: (i) ảnh hưởng của tỷ lệ hỗn hợp enzyme Alcalase và Flavourzyme (AF) so với cơ chất và thời gian thủy phân; (ii) tỷ lệ dịch bắp và dịch đạm thủy phân; và (iii) thời gian bảo quản ở nhiệt độ phòng đến chất lượng sản phẩm. Kết quả cho thấy thịt cá rô phi được thủy phân với tỷ lệ hỗn hợp enzyme AF so với cơ chất là 0,3% trong 20 giờ cho hàm lượng peptide, đạm amin cao nhất lần lượt là 28,4 g/L; 9,22 g/L và đạm amon thấp là 0,257 g/L. Bột nêm thu được có chất lượng cảm quan tốt nhất theo phương pháp cho điểm đạt 19,3; hàm lượng protein là 16,9% và hiệu suất thu hồi cao đạt 37,6%, trong khi độ ẩm thấp là 3,84% khi phối trộn dịch bắp với dịch đạm thủy phân theo tỷ lệ 25% dịch bắp: 40% dịch đạm thủy phân và sấy ở 60°C trong 72 giờ. Bột nêm thành phẩm vẫn đảm bảo chất lượng cảm quan và an toàn vệ sinh thực phẩm ít nhất 4 tuần ở nhiệt độ phòng. Kết quả này mở ra khả năng sản xuất các dòng sản phẩm mới, có giá trị dinh dưỡng và cảm quan cao. ABSTRACT The study was conducted to investigate the effects of technological factors on the quality of fish seasoning powder from fish protein hydrolysate of Nile tilapia flesh. The research included three experiments: (i) the effects of the ratio of Alcalase and Flavourzyme (AF) enzyme mixture to substrate and hydrolysis time; (ii) the ratio of corn juice and fish protein hydrolysate; (iii) storage time at room temperature on the product quality. The results showed that hydrolyzed samples at the ratio of AF mixture to substrate was 0.3% for 20 hours to give the highest peptide and amino acid contents (28.4 g/L and 9.22 g/L, respectively) and low ammonia content of 0.257 g/L. Fish seasoning powder had good sensory score (19.3), high protein content (16.9%) and recovery yield (37.6%) whereas low moisture content (3.84%) when mixing corn juice and fish protein hydrolysate at the ratio of corn juice: fish protein hydrolysate of 25%: 40% (w/w) and drying at 60oC for 72 hours. The product still remained good sensory quality and total aerobic bacteria in acceptable level at least four weeks of storage period at room temperature. This result opens up the possibilities for the production of new products with high nutritional and sensory value.
#Alcalase #Bột nêm #Cá rô phi #Flavourzyme #Hạt bắp #Thủy phân #Corn seed #Fish seasoning powder #Hydrolysis #Nile tilapia
Investigation of antioxidant activity of proteolysate derived from Acetes japonicus
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ con ruốc khô (Acetes japonicus). Trước tiên, thành phần hóa học của con ruốc khô được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ ruốc:nước đến hiệu suất thu hồi protein, ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phương pháp bề mặt đáp ứng được sử dụng để tối ưu hóa tỷ lệ E:S và thời gian nhằm thu dịch có hoạt tính kháng oxy hóa cao nhất. Kết quả cho thấy con ruốc khô chứa 12,3±0,1% ẩm, 72,8±0,7% protein, 4,3±0,2% béo và 16,8±0,2% tro (theo hàm lượng chất khô). Hiệu suất thu hồi protein đạt 13,4±0,6% với tỷ lệ ruốc:nước 1:8 (w/v). Với điều kiện thủy phân tối ưu, hoạt tính nhốt DPPH đạt 67,82%. Nghiên cứu này đề xuất hướng sử dụng mới cho con ruốc như dịch thủy phân có hoạt tính kháng oxy hóa, có thể sử dụng như thực phẩm chức năng hoặc phụ gia kháng oxy hóa tự nhiên thay thế cho các hợp chất tổng hợp.
#Con ruốc #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
NGHIÊN CỨU QUY TRÌNH THUỶ PHÂN TỪNG PHẦN TRỨNG CẦU GAI ĐEN DIADEMA SETOSUM BẰNG ENZYME ALCALASE CÔNG NGHIỆP
Cầu gai là lớp có giá trị kinh tế cao thuộc động vật ngành Da gai ở Việt Nam còn ít được chú ý đến. Trứng Cầu gai đã được biết đến từ lâu trong y học dân tộc như là loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng và giá trị dược học cao. Việc thuỷ phân protein bằng enzyme thực sự là một phương pháp chế biến hiệu quả trong ngành công nghiệp thực phẩm nhằm nâng cao chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm. Thuỷ phân có tác dụng phá vỡ các liên kết peptide để chuyển protein mạch dài thành những oligopeptide, peptide mạch ngắn và amino acid tự do tạo điều kiện cho cơ thể dễ hấp thụ. Nghiên cứu lựa chọn được các thông số cho quá trình thuỷ phân trứng Cầu gai đen Diadema setosum như sau: Nhiệt độ thuỷ phân 45 - 50oC; tỉ lệ nguyên liệu/nước là 1/1; Tỉ lệ enzyme alcalase bổ sung là 1%; Thời gian thuỷ phân là 7,5h.
#Echinoidia #research #hydrolysis #nutrition #alcalase
KHẢO SÁT ĐẶC ĐIỂM CÁC ENZYME THỦY PHÂN PROTEIN Ở CÁC GIAI ĐOẠN ẤU TRÙNG VÀ HẬU ẤU TRÙNG CUA BIỂN (Scylla paramamosain)
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Tập 16 Số 3 - Trang 215-222 - 2024
Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính các enzyme thủy phân protein của ấu trùngvà hậu ấu trùngcua biển (Scylla paramamosain). Ấu trùng cua được cho ăn bằng thức ăn tươi sống (artemia) và thu mẫu ở các giai đoạn khác nhau từ Zoae-1 đến Cua-1. Hoạt tính của protease, trypsin, chymotrypsin và pepsin được phân tích trong quá trình phát triển của ấu trùng. Kết quả cho thấy hoạt tính enzyme protease và pepsin tăng dần (lần lượt từ 3,85 đến 19,1 U/mg protein và 1,69 đến 8,32 U/mg protein) trong tất cả các giai đoạn ấu trùng, trong khi hoạt tính trypsin và chymotrypsin từ Zoae-1 đến Zoae-5 rất thấp (0,92 - 0,99 và 1,15 -0,85 U/mg protein), có sự thay đổi lớn ở các giai đoạn Zoae-5, Megalope và Cua. Các enzyme thủy phân protein (protease, trypsin, chymotrypsin và pepsin) có hoạt tính rất thấp ở giai đoạn đầu (Zoae-1 đến Zoae-3) và tăng đáng kể từ giai đoạn Zoae-5 khi hệ thống tiêu hóa của cua phát triển hoàn chỉnh. Những kết quả này chỉ ra sự thay đổi hoạt tính các enzyme thủy phân protein trong quá trình phát triển của ấu trùng cua biển.
#Proteolytic enzymes #mud crab #Scylla paramamosain #larval development
Nghiên cứu tuyển chọn và khảo sát các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng sinh tổng hợp chitinase của vi khuẩn Bacillus thuringiensis
Nghiên cứu được tiến hành với mục đích tìm ra chủng vi khuẩn Bacillus thuringiensis có hoạt tính chitinase mạnh làm cơ sở khoa học cho việc sản xuất chế phẩm chitinase ứng dụng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng. Từ 25 mẫu đất của hợp tác xã Túy Loan, huyện Hòa Vang, Tp. Đà Nẵng, chúng tôi đã phân lập được 3 chủng vi khuẩn Bacillus sp. có hoạt tính sinh tổng hợp chitinase (T1, T2 và T3). Trong đó chủng T3 có khả năng sinh tổng hợp chitinase mạnh nhất. Kết quả định danh bằng phương pháp giải trình tự gen 16S rRNA cho thấy chủng T3 có độ tương đồng 99,86% với loài Bacillus thuringiensis SRG2. Hoạt tính chitinase cao nhất của chủng T3 được tìm thấy trong môi trường nuôi cấy sau 48h với nguồn nitơ là pepton, cacbon là lactose, pH = 7. Các dạng chitin (chitosan, gel chitin, vỏ tôm) bổ sung vào môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh tổng hợp chitinase của chủng T3.
#Bacillus thuringiensis #chitinase #tinh thể độc #thủy phân enzyme #bào tử
Nghiên cứu thủy phân protein cám gạo bằng enzyme sử dụng trong nuôi cấy Bacillus subtilis
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 55 - Trang 267-275 - 2019
Cám gạo là một trong những nguồn phụ phẩm từ công nghiệp chế biến gạo với hàm lượng protein cao. Để nâng cao giá trị của nguồn phụ phẩm này, nghiên cứu thủy phân protein từ cám gạo của giống lúa IR 50404 và thử nghiệm trên nuôi cấy vi sinh vật đã được thực hiện. Trước tiên, tiến hành nghiên cứu xác định các điều kiện tối ưu về nồng độ cơ chất (1,75-2,5%), nồng độ enzyme sử dụng (50-150 U) và thời gian thủy phân (60-240 phút) khi sử dụng papain và neutrase trên cơ chất protein được chiết tách từ cám gạo. Sau đó, dịch thủy phân được sấy phun ở 170oC làm môi trường nuôi cấy Bacillus subtilis (thời gian ủ 72 giờ, 4 giờ thu mẫu một lần). Kết quả nghiên cứu cho thấy enzyme papain và neutrase lần lượt có hoạt động thủy phân hiệu quả nhất ở nồng độ cơ chất 2,5% và 2%, nồng độ enzyme sử dụng 100 U và 125 U trong cùng thời gian 180 phút cho hiệu suất thủy phân đạt 20,97% và 14,66%. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, dịch thủy phân protein cám gạo bằng enzyme papain và neutrase đều có đặc tính dinh dưỡng tương đương pepton thương mại khi được sử dụng là môi trường nuôi cấy vi khuẩn Bacillus subtilis (mật số 1x108 (cfu/mL) và 8,6x107 (cfu/mL), cùng đạt cực đại sau 24 giờ nuôi ủ). Protein từ cám gạo có thể sử dụng như thành phần dinh dưỡng có giá trị cho vi khuẩn.
#Bacillus subtilis #cám gạo #pepton #protein #thủy phân
Tổng số: 47   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5